Đặc tính kĩ thuật máy đóng gói dịch đặc dạng nằm ngang cho túi từ cuộn màng:
Thông số kĩ thuật |
Model FJ - 110 |
Model FJ - 140 |
Model FJ - 180 |
Model FJ – 180ZL |
Model FJ – 360 |
Tốc độ (gói/ phút) |
45 – 70 |
40 - 80 |
40 - 80 |
< 46 |
40 – 80 |
Kích thước túi nhỏ nhất (Rộng x Cao) |
50 x 50 mm
|
60 x 70 mm |
Túi đơn: 85x110 mm Túi đôi: (60+60)x70mm |
90 x 110 mm |
Túi đơn: 180x225 mm Túi đôi: (90+90)x120mm |
Kích thước túi lớn nhất (Rộng x Cao) |
110 x 130 mm
|
140 x 180 mm |
Túi đơn: 180x225 mm Túi đôi: (90+90)x160mm |
180 x 270 mm
|
Túi đơn: 180x225 mm Túi đôi: (90+90)x120mm |
Công suất |
2.8 KW |
3.5 KW |
4.5 KW |
5 KW |
9 KW |
Đường kính lõi trong/ ngoài cuộn màng |
|
70 – 80mm/ 380 mm |
70 – 80mm/ 380 mm |
80mm/600mm |
70 – 80mm/ 380 mm |
Nguồn khí nén |
|
0.6 MPa |
0.6 MPa |
0.6 MPa |
0.6 MPa |
Nguồn điện |
AC 380V; 50Hz |
AC 380V |
AC 380V |
AC 380V, 50Hz |
AC 380V, 50Hz |
Khối lượng máy |
600 KG |
1080 KG |
1080 KG |
2500 KG |
4500 KG |
Kích thước máy (DxRxC) |
1730x680x2000 mm |
2850x920x2200 mm |
3500x970x2000 mm |
6000x1100x2200 mm |
9750x1300x2200mm |