+ Máy đóng gói túi có khóa kéo zipper, túi có vòi spout, túi xếp hông gusset từ túi có sẵn, túi rời dạng trạm xoay:
| Thông số kĩ thuật | Model FJ – 300GD | Model FJ – 210GD |
| Kích thước túi | 200*300mm – 300*450mm | 100*150mm – 210*320mm |
| Phạm vi khối lượng chiết rót |
|
200g – 500g |
| Tốc độ (gói/ giờ) | 600 – 1000 túi/ giờ | 600 – 2000 túi/ giờ |
| Công suất | 5 KW | 4 KW |
| Kích thước máy (DxRxC) | 3000 x 2300 x2200 mm | 2700 x 2000 x 2200 mm |
| Số trạm làm việc |
|
|
| Kiểu túi | Túi làm sẵn: túi đứng, túi hàn 4 cạnh, túi hàn 3 cạnh, túi giấy, túi zipper… | |
| Khối lượng máy | 900 KG | |
| Nguồn khí nén | 0.6 MPa | |
+ Máy đóng gói túi có khóa kéo zipper, túi có vòi spout, túi xếp hông gusset từ túi có sẵn, túi rời dạng nằm ngang :
| Thông số kĩ thuật | Model FJ-180 | Model FJ-270 |
| Kích thước túi nhỏ nhất
(Rộng x Cao) |
90 x 110 mm | 90 x 100 mm |
| Kích thước túi lớn nhất
(Rộng x Cao) |
180 x 260 mm | 135 x 270 mm |
| Tốc độ lớn nhất | 20 – 40 túi/ phút | 60 – 100 túi/ phút |
| Thể tích chiết rót lớn nhất | 1000 ml | 160ml |
| Số trạm rót | 2 | 2 |
| Kiểu túi | Túi làm sẵn (hàn 3 cạnh, zipper …) | Túi làm sẵn (hàn 3 cạnh, zipper …) |
| Công suất | 4.5 KW | 9 KW |
| Nguồn điện | AC 380V | 380V 50 Hz |
| Nguồn khí nén | 0.6MPa | 0.6 MPa, 500 lít/ phút |
| Khối lượng | 1200KG | 2000 KG |
| Kích thước máy (DxRxC) | 3000 x 1000 x 1450 mm | 4900 x 1200 x 2000 |







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.